Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cái gì để tránh tai nạn
* thngữ|- take evasive action
* Từ tham khảo/words other:
-
hay làm phiền phức
-
hay làm phúc
-
hay làm rối lên
-
hay làm rối trật tự
-
hay làm to chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cái gì để tránh tai nạn
* Từ tham khảo/words other:
- hay làm phiền phức
- hay làm phúc
- hay làm rối lên
- hay làm rối trật tự
- hay làm to chuyện