Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thiếu thứ gì
- to want for nothing|= gia đình cô ta chăm lo sao cho cô ta không thiếu thứ gì trên đời her family will see to it that she doesn't want for anything
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ hẳn
-
bỏ hàng
-
bỏ hàng ngũ
-
bỏ hàng rào
-
bộ hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thiếu thứ gì
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ hẳn
- bỏ hàng
- bỏ hàng ngũ
- bỏ hàng rào
- bộ hành