Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khản
- Hoarse
=Em bé khóc khản cả tiếng+The baby cried himself hoarse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khản
- hoarse|= em bé khóc khản cả tiếng the baby cried himself hoarse
* Từ tham khảo/words other:
-
cá ngựa
-
cả người
-
cả nhà
-
cá nhà táng
-
ca nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khản
* Từ tham khảo/words other:
- cá ngựa
- cả người
- cả nhà
- cá nhà táng
- ca nhạc