Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cả người
- all over|= tôi đau khắp cả người i'm sore all over; i ache/hurt all over|= mực vấy đầy cả người mày kìa! you've got ink all over you!
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt lên trên
-
đặt lên trên cùng
-
đặt lên trụ
-
đất liền
-
đất liền để phân biệt với biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cả người
* Từ tham khảo/words other:
- đặt lên trên
- đặt lên trên cùng
- đặt lên trụ
- đất liền
- đất liền để phân biệt với biển