Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa cơ
- to land, to fal, to go to the dogsl
=sa cơ lỡ bước+to land in a predicament and lose one's aim
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sa cơ
- xem sa cơ thất thế
* Từ tham khảo/words other:
-
chò hỏ
-
chợ hoa
-
cho hóa hợp với cacbon
-
cho hóa lỏng
-
cho hoãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa cơ
* Từ tham khảo/words other:
- chò hỏ
- chợ hoa
- cho hóa hợp với cacbon
- cho hóa lỏng
- cho hoãn