Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chò hỏ
* ttừ|- on one's heels|= ngồi chò hỏ to sit on one's heels, to squat
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên gia về thuật nói
-
chuyên gia về tình dục học
-
chuyện giai thoại
-
chuyển giao
-
chuyển giao quyền lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chò hỏ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên gia về thuật nói
- chuyên gia về tình dục học
- chuyện giai thoại
- chuyển giao
- chuyển giao quyền lực