bế tắc | * adj - In an impasse, in a stalemate, at a standstill =lâm vào tình trạng bế tắc+to land in an impasse, to place oneself in an impasse =công việc bế tắc+the work is at a standstill =tư tưởng bế tắc+to be in an intellectual (ideological) impasse |
bế tắc | - to reach an impasse/a deadlock/a stalemate; to be in a stalemate/at a standstill|= công việc bế tắc the work is at a standstill|= tư tưởng bế tắc to be in an intellectual/ideological impasse |
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng mặc cưỡi ngựa
- áo choàng mặc trong nhà
- áo choàng mặt sau khi tắm
- áo choàng ngắn
- áo choàng ngoài