Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo choàng ngoài
* dtừ|- banian, coat
* Từ tham khảo/words other:
-
người tin thuyết tiền định
-
người tin vào may rủi
-
người tin vào tình cờ
-
người tình
-
người tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo choàng ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- người tin thuyết tiền định
- người tin vào may rủi
- người tin vào tình cờ
- người tình
- người tính