Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo choàng ngắn
* dtừ|- mantelet, sack-coat|* thngữ|- covert coat
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng đồ thị
-
bằng đòn vọt
-
băng đồng
-
bằng đồng
-
bảng đồng hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo choàng ngắn
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đồ thị
- bằng đòn vọt
- băng đồng
- bằng đồng
- bảng đồng hồ