Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấu lý
* verb
-to reason
=cuộc đấu lý+duel of reason
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đấu lý
- to reason with somebody|= cuộc đấu lý duel of reason|= hơi đâu đấu lý với hạng người đó! there's no reasoning with people like that!
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đàn bà xỏ mũi
-
bị dằn lại
-
bí danh
-
bị đánh bại
-
bị đánh bằng roi da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấu lý
* Từ tham khảo/words other:
- bị đàn bà xỏ mũi
- bị dằn lại
- bí danh
- bị đánh bại
- bị đánh bằng roi da