Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị đánh bại
* thngữ|- to get the knock, to lick the dust, to kiss the ground|* ttừ|- vanquishable
* Từ tham khảo/words other:
-
có quyền thế lớn
-
có quyền thế lớn hơn
-
có quyền tối cao
-
có quyền tuyệt đối
-
có quyền vô hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị đánh bại
* Từ tham khảo/words other:
- có quyền thế lớn
- có quyền thế lớn hơn
- có quyền tối cao
- có quyền tuyệt đối
- có quyền vô hạn