Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tới lui
* verb
- to frequent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tới lui
- xem đi đi lại lại|- to haunt; to frequent
* Từ tham khảo/words other:
-
chuối
-
chuỗi
-
chuội
-
chưởi
-
chuôi báng súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tới lui
* Từ tham khảo/words other:
- chuối
- chuỗi
- chuội
- chưởi
- chuôi báng súng