chuỗi | * noun -chain; string; series |
chuỗi | - string|= chuỗi ngọc a string of pearls|= một chuỗi tiền xu a string of coins|- chain|= chuỗi sự kiện the chain of events|- succession; peal|= chuỗi ngày thơ ấu a succession of childhood days|= vang lên những chuỗi cười to ring with peals of laughter|- series; sequence|= một chuỗi lệnh a command sequence |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh xe đệm
- bánh xe ngựa
- bánh xe nhỏ
- bánh xe nước
- bánh xe phát động