Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh xe phát động
* dtừ|- driving-wheel, driver
* Từ tham khảo/words other:
-
gửi danh đơn hàng gửi cho
-
gửi để bán
-
gửi đi
-
gửi đi một chuyến tàu hàng
-
gửi điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh xe phát động
* Từ tham khảo/words other:
- gửi danh đơn hàng gửi cho
- gửi để bán
- gửi đi
- gửi đi một chuyến tàu hàng
- gửi điện