Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh xe phát động
* dtừ|- driving-wheel, driver
* Từ tham khảo/words other:
-
đổi thay như chong chóng
-
đời thế nào thì phải theo thế
-
đội thể thao
-
đội thể thao địa phương
-
dõi theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh xe phát động
* Từ tham khảo/words other:
- đổi thay như chong chóng
- đời thế nào thì phải theo thế
- đội thể thao
- đội thể thao địa phương
- dõi theo