Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm đối trọng cho nhau
* dtừ|- equilibration|* nđtừ|- equilibrate
* Từ tham khảo/words other:
-
giẻ gai
-
giẽ giun
-
gié hoa
-
giẻ lau
-
giẻ lau bút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm đối trọng cho nhau
* Từ tham khảo/words other:
- giẻ gai
- giẽ giun
- gié hoa
- giẻ lau
- giẻ lau bút