Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh xe ngựa
* dtừ|- cart-wheel
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thu nhỏ
-
bắn thủng xe bọc sắt
-
bán thuộc địa
-
ban thưởng
-
bàn thương lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh xe ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- bản thu nhỏ
- bắn thủng xe bọc sắt
- bán thuộc địa
- ban thưởng
- bàn thương lượng