bình đẳng | * adj - Equal =mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật+all citizens are equal in the eye of the law =nam nữ bình đẳng+equality between men and women =đối xử bình đẳng+to treat equally =Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do+all peoples in the world are born equal, enjoy the right to happiness and freedom |
bình đẳng | - on the same level; equal; equalitarian|= đối xử bình đẳng với ai to treat somebody on equal terms; to treat somebody as an equal|= bình đẳng với ai to be on equal terms with somebody; to be on an equal footing with somebody; to be on the same footing as somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- âu ca
- âu châu
- ấu chúa
- ẩu đả
- âu đành