Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh xe nhỏ
* dtừ|- trundle, caster
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc về già
-
lục vị
-
lúc vô công rỗi nghề
-
lục xám
-
lúc xế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh xe nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- lúc về già
- lục vị
- lúc vô công rỗi nghề
- lục xám
- lúc xế