Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảng ký tự
- character set
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiệt điện kế
-
nhiệt điện trở
-
nhiệt độ
-
nhiệt độ cơ thể
-
nhiệt độ nóng trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảng ký tự
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệt điện kế
- nhiệt điện trở
- nhiệt độ
- nhiệt độ cơ thể
- nhiệt độ nóng trắng