Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng lái
- driving licence; driver's licence|= thi lấy bằng lái to take a driving test
* Từ tham khảo/words other:
-
còn tùy thuộc vào
-
còn ương
-
còn ướt
-
con út
-
con vạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng lái
* Từ tham khảo/words other:
- còn tùy thuộc vào
- còn ương
- còn ướt
- con út
- con vạc