bí danh | * noun - Alias, code name =đặt bí danh cho đơn vị+to give a code name to an army unit |
bí danh | - alias; code name|= dùng bí danh để hoạt động trong vùng địch to use an alias when active in the enemy area; to be active in the enemy area under an alias|= đặt bí danh cho một đơn vị quân đội to give a code name to an army unit |
* Từ tham khảo/words other:
- áo màu sặc sỡ
- áo màu tía
- áo máy
- áo may liền với quần
- áo may ô