Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca nhạc
* noun
- Music and song
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ca nhạc
* dtừ|- music and song|= đội ca nhạc choral society
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi hạ cánh phụ
-
bài hát
-
bài hát ba bè
-
bài hát bình dân
-
bài hát bốn bè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca nhạc
* Từ tham khảo/words other:
- bãi hạ cánh phụ
- bài hát
- bài hát ba bè
- bài hát bình dân
- bài hát bốn bè