Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cá ngựa
- Seahorse
=Cá Hải Mã (Sea Horse)+Bet in horse-races
=chơi cá ngựa+to play at horse-racing game (with dices)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cá ngựa
- sea-horse; to bet on the horses
* Từ tham khảo/words other:
-
bài nghị luận
-
bái nghinh
-
bài ngoại
-
bài nhạc bảy người
-
bài nhạc cho bộ tám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cá ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- bài nghị luận
- bái nghinh
- bài ngoại
- bài nhạc bảy người
- bài nhạc cho bộ tám