Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hay làm hại
* ttừ|- mischievous, maleficent
* Từ tham khảo/words other:
-
giảm dần âm lượng
-
giẫm đạp
-
giẫm đạp lên
-
giảm đau
-
giầm đay gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hay làm hại
* Từ tham khảo/words other:
- giảm dần âm lượng
- giẫm đạp
- giẫm đạp lên
- giảm đau
- giầm đay gai