Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẫu thuật có tim nhân tạo
- bypass surgery
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng quản trị
-
khả năng sản xuất
-
khả năng sáng tạo
-
khả năng sinh sản
-
khả năng sinh sôi nẩy nở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẫu thuật có tim nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng quản trị
- khả năng sản xuất
- khả năng sáng tạo
- khả năng sinh sản
- khả năng sinh sôi nẩy nở