Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẫu thuật não
- brain surgery|= chuyên viên phẫu thuật não brain surgeon
* Từ tham khảo/words other:
-
có hoa màu bạc
-
có hoa trần
-
có hóa trị ba
-
có hóa trị bốn
-
có hóa trị một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẫu thuật não
* Từ tham khảo/words other:
- có hoa màu bạc
- có hoa trần
- có hóa trị ba
- có hóa trị bốn
- có hóa trị một