cay nghiệt | - Harsh, very severe =thời tiết cay nghiệt+very severe weather |
cay nghiệt | - harsh, very severe, stern, cruel|= thời tiết cay nghiệt very severe weather|= càng cay nghiệt lắm càng oan trái nhiều (truyện kiều) more cruelties she sows more woes she reaps |
* Từ tham khảo/words other:
- bản cung
- bần cùng
- bắn cung
- bạn cùng chơi
- bạn cùng giường