Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẫu thuật điện
- electrosurgery|= phẫu thuật điện là dùng dòng điện cao tần cắt hoặc huỷ mô electrosurgery is the use of high-frequency electric current for cutting or destroying tissue
* Từ tham khảo/words other:
-
rán xèo xèo
-
rang
-
ràng
-
ráng
-
rạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẫu thuật điện
* Từ tham khảo/words other:
- rán xèo xèo
- rang
- ràng
- ráng
- rạng