Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghịch biến
- contra - variant; decrease
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiệm kỳ quận trưởng
-
nhiệm kỳ thị trưởng
-
nhiệm kỳ tổng thống
-
nhiễm lạnh
-
nhiễm lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghịch biến
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệm kỳ quận trưởng
- nhiệm kỳ thị trưởng
- nhiệm kỳ tổng thống
- nhiễm lạnh
- nhiễm lao