Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốt tiếng
* adj
- well - reputed, popular
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tốt tiếng
* ttừ|- well - reputed, popular
* Từ tham khảo/words other:
-
chước miễn
-
chước mưu
-
chước quỷ mưu thần
-
chuốc rượu
-
chuốc rượu mừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốt tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- chước miễn
- chước mưu
- chước quỷ mưu thần
- chuốc rượu
- chuốc rượu mừng