Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chước miễn
- excuse, dispense, exempt from
* Từ tham khảo/words other:
-
phạt giam
-
phạt gián tiếp
-
phật giáo
-
phật giới
-
phạt góc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chước miễn
* Từ tham khảo/words other:
- phạt giam
- phạt gián tiếp
- phật giáo
- phật giới
- phạt góc