Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẫu thuật chỉnh hình
- orthopedic surgery
* Từ tham khảo/words other:
-
trò hài kịch
-
trò hai mang
-
trò hai mắt
-
trò hai mặt
-
trò hề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẫu thuật chỉnh hình
* Từ tham khảo/words other:
- trò hài kịch
- trò hai mang
- trò hai mắt
- trò hai mặt
- trò hề