Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió to sóng lớn
- strong wind and big wave
* Từ tham khảo/words other:
-
lá mao địa hoàng
-
lá mao quả
-
lá mặt
-
lạ mắt
-
lạ mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió to sóng lớn
* Từ tham khảo/words other:
- lá mao địa hoàng
- lá mao quả
- lá mặt
- lạ mắt
- lạ mặt