Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẩm bình
- như bình phẩm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phẩm bình
- comment (upon)
* Từ tham khảo/words other:
-
chèo chẹo
-
chèo chống
-
chéo chữ thập
-
cheo cưới
-
chéo go
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẩm bình
* Từ tham khảo/words other:
- chèo chẹo
- chèo chống
- chéo chữ thập
- cheo cưới
- chéo go