Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chéo go
- Diagonal cloth, twill
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chéo go
- diagonal cloth, twill; kind of coarse cloth
* Từ tham khảo/words other:
-
băng biểu ngữ
-
báng bổ
-
băng bó
-
băng bó cấp cứu ở trận tuyến
-
báng bổ thánh thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chéo go
* Từ tham khảo/words other:
- băng biểu ngữ
- báng bổ
- băng bó
- băng bó cấp cứu ở trận tuyến
- báng bổ thánh thần