báng bổ | * verb - To use profanities towards, to profane =báng bổ thần thánh+to use profanities towards genii and saints, to indulge in profanities towards genii and saints =ăn nói báng bổ+to use a profane language =lời thề báng bổ+a profane oath |
báng bổ | - to desecrate; to profane; to blaspheme |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ngốn
- ăn ngon lành
- ăn ngon mặc đẹp
- ăn ngon miệng
- ăn ngon ngủ yên