Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẩm chất
* noun
- quality
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phẩm chất
* dtừ|- quality, virtue|= phẩm chất loại nhất first class quality; prime quality|= kiên nhẫn là một phẩm chất tốt patience is a virtue
* Từ tham khảo/words other:
-
cheo cưới
-
chéo go
-
chèo kéo
-
chèo khan
-
chéo khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẩm chất
* Từ tham khảo/words other:
- cheo cưới
- chéo go
- chèo kéo
- chèo khan
- chéo khăn