Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chèo kéo
* verb
- To invite with insistence
=To solicit (nói về gái ddiếm)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chèo kéo
* đtừ|- to invite with insistence, ask with insistence; to solicit (nói về gái điếm)
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng bìa cứng
-
bang biện
-
bằng biện pháp này
-
bằng biểu đồ
-
băng biểu ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chèo kéo
* Từ tham khảo/words other:
- bằng bìa cứng
- bang biện
- bằng biện pháp này
- bằng biểu đồ
- băng biểu ngữ