Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẩm cấp
- (từ cũ) Mandarins' ranks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phẩm cấp
- (từ cũ) mandarins' ranks, class, rank, grade|= phẩm cấp cao have a high rank
* Từ tham khảo/words other:
-
chéo chữ thập
-
cheo cưới
-
chéo go
-
chèo kéo
-
chèo khan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẩm cấp
* Từ tham khảo/words other:
- chéo chữ thập
- cheo cưới
- chéo go
- chèo kéo
- chèo khan