Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẩm cách
- Personal dignity, human dignity
=Giữ gìn phẩm cách.+To preserve one's human dignity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phẩm cách
- cũng như phẩm giá|- dignity, personal dignity, human dignity|= giữ gìn phẩm cách to preserve one's human dignity
* Từ tham khảo/words other:
-
chèo chống
-
chéo chữ thập
-
cheo cưới
-
chéo go
-
chèo kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẩm cách
* Từ tham khảo/words other:
- chèo chống
- chéo chữ thập
- cheo cưới
- chéo go
- chèo kéo