Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió táp
- squall|= gió táp mưa sa high wind and heavy rain|= tay biên gió táp mưa sa (truyện kiều) her nymphic hand moved like a lashing storm
* Từ tham khảo/words other:
-
đạn trái phá
-
dàn trận
-
dàn trang
-
đàn tràng
-
đàn tranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió táp
* Từ tham khảo/words other:
- đạn trái phá
- dàn trận
- dàn trang
- đàn tràng
- đàn tranh