Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trơ mắt
- be powerless, helpless (trơ mắt ếch); stand and look
* Từ tham khảo/words other:
-
việc đời
-
việc dời đi
-
việc đời xưa
-
việc đốn gỗ
-
việc đóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trơ mắt
* Từ tham khảo/words other:
- việc đời
- việc dời đi
- việc đời xưa
- việc đốn gỗ
- việc đóng