Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thêm vào
- to add... to...|= phần thêm vào add-on; addition; addendum|= thêm vào đó xem ngoài ra
* Từ tham khảo/words other:
-
tượng nhỏ
-
tuồng như
-
tuồng như là
-
tưởng niệm
-
tượng nửa người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thêm vào
* Từ tham khảo/words other:
- tượng nhỏ
- tuồng như
- tuồng như là
- tưởng niệm
- tượng nửa người