Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháo dạ
* verb
- to have diarrhea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tháo dạ
- to have diarrhea
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa cất lại
-
chưa cất nhà
-
chưa cầu trường
-
chua cay
-
chưa cày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháo dạ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa cất lại
- chưa cất nhà
- chưa cầu trường
- chua cay
- chưa cày