Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chua cay
* adj
- Bitter
=những thất bại chua cay+bitter failures
=lời châm biếm chua cay+bitter sarcasms
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chua cay
* ttừ|- bitter; acrimonious; spiteful|= những thất bại chua cay bitter failures|= lời châm biếm chua cay acrimonious sarcasm
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh pa-tê
-
bánh pa-tê bồ câu
-
bánh pa-tê cừu
-
bánh pháo
-
bánh phở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chua cay
* Từ tham khảo/words other:
- bánh pa-tê
- bánh pa-tê bồ câu
- bánh pa-tê cừu
- bánh pháo
- bánh phở