Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trố mắt
- to stare, to goggle
* Từ tham khảo/words other:
-
còn nữa đấy
-
con nục
-
con nước
-
còn nước còn tát
-
con nước lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trố mắt
* Từ tham khảo/words other:
- còn nữa đấy
- con nục
- con nước
- còn nước còn tát
- con nước lên