Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh tay
* noun
- Arm, right arm, right hand
=giơ một cánh tay lên đỡ đòn+to raise his arm and stop a blow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh tay
- arm|= cánh tay anh ta mạnh lắm he is very strong in the arm|= giơ một cánh tay lên đỡ đòn to raise his arm and stop a blow
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn bảo vệ
-
bần bật
-
bằn bặt
-
bạn bầy
-
bắn bay đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh tay
* Từ tham khảo/words other:
- bắn bảo vệ
- bần bật
- bằn bặt
- bạn bầy
- bắn bay đi