bần bật | * adj - Tremulous =chân tay run bần bật như lên cơn sốt+his limbs trembled tremulously like in a fit of fever =bom nổ, ngôi nhà run lên bần bật+at the bomb explosion, the house quivered tremulously |
bần bật | - tremulous; trembling; quivering; shaking|= chân tay run bần bật như lên cơn sốt his limbs trembled tremulously like in a fit of fever|= bom nổ, ngôi nhà run lên bần bật at the bomb explosion, the house quivered tremulously |
* Từ tham khảo/words other:
- anh con cô con cậu ruột
- anh con dì
- anh cùng cha khác mẹ
- anh cùng mẹ khác cha
- anh cũng thế