Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn bầy
- (cũ; ít dùng) như bạn bè
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạn bầy
- (cũ; ít dùng) như bạn bè
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mày
-
ăn mày còn đòi xôi gấc
-
ăn mày đòi xôi gấc
-
ân miễn
-
ăn miếng chả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn bầy
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mày
- ăn mày còn đòi xôi gấc
- ăn mày đòi xôi gấc
- ân miễn
- ăn miếng chả