Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn mày
* verb
- To beg (for a living, for aid..)
* noun
- Beggar
=ăn mày đòi xôi gấc+beggars must not be choosers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn mày
- xem ăn xin
* Từ tham khảo/words other:
-
âm đạo viêm
-
ấm đất
-
ấm đầu
-
âm đầu lưỡi
-
âm địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn mày
* Từ tham khảo/words other:
- âm đạo viêm
- ấm đất
- ấm đầu
- âm đầu lưỡi
- âm địa